请输入您要查询的越南语单词:
单词
trừng trị đến cùng
释义
trừng trị đến cùng
打落水狗 <比喻彻底打垮已经失败了的坏人。>
随便看
cây cỏ tranh
cây cỏ vang
cây cỏ xước
cây cỏ đổng
cây cối
cây cối um tùm
cây cối xay
cây cồng trắng
cây cồng tía
cây cổ yếm
cây cột
cây củ cái
cây củ cải
cây củ cải đường
cây củ gấu
cây củ mài
cây củ một
cây củ nâu
cây củ năn
cây củ từ
cây củ đậu
cây củ ấu
cây cửu lý hương
cây cữ
cây dang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 23:51:46