请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp khẩu vị
释义
hợp khẩu vị
对口 <(味道)合口。>
mấy món này đều không hợp khẩu vị.
这几个菜都不对口。
对胃口; 是味儿; 对味儿 <(饭菜等)适合食欲, 合口味。>
món này rất hợp khẩu vị.
这道菜很对味儿。
món ăn anh ấy nấu rất hợp khẩu vị của tôi
他做的菜很对我的胃口。
合口; 适口 <适合口味。>
顺口 <(顺口儿)(食品)适合口味。>
随便看
độ vĩ
độ vững bền
độ xiên
độ xoắn
độ điệp
độ đo
độ đóng băng
độ đặc
độ ẩm
độ ẩm của đất
độ ẩm thích hợp
độ ẩm tuyệt đối
độ ẩm tương đối
độ ổn tướng
đớ
đớ họng đớ lưỡi
đới hiếu
đớn
đớn hèn
đớn mạt
đớn đau
đớp
đờ
đời
đời bố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 2:57:45