请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc bổ
释义
thuốc bổ
补品 <滋补身体的食品或药物。>
补药 <滋补身体的药物。>
强壮剂 <能改善身体的神经调节、内分泌机能或补充某种缺乏的成分, 使虚弱患者得以恢复健康的药物, 如人参、维生素、肝制剂等。>
随便看
câu chuyện
câu chuyện hay
câu chuyện lịch sử
câu chuyện thật
câu chuyện vô vị
câu chõ
câu chấp
câu chửi
câu chữ
câu chữ thừa
câu chữ vụng về
câu cá
câu cú
câu cảm thán
câu cầu khiến
câu cửa miệng
câu danh câu lợi
câu dầm
câu dẫn chứng
câu dụ
câu ghép
câu hát
câu hỏi
câu khách
câu kẹo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:35:07