请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc an thần
释义
thuốc an thần
定心丸; 定心丸儿 <比喻能使思想、情绪安定下来的言论或行动。>
镇静剂 <对大脑皮层有抑制作用的药物, 如溴化钠、溴化钾、鲁米那等。>
随便看
chơi nhảy ô
chơi ném tuyết
chơi nổi
chơi phiếm
chơi rong
chơi tem
chơi thuyền
chơi trèo
chơi trò chơi
chơi trốn tìm
chơi trổ trời
chơi trội
chơi tửu lệnh
chơi vơi
chơi với
chơi với chó, chó liếm mặt
chơi với lửa có ngày chết cháy
chơi xuân
chơi xúc xắc
chơi xấu
chơi xỏ
chơi xỏ lá
chơi ác
chơi ác mắt ó
chơi đoán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:31:14