请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp quy tắc
释义
hợp quy tắc
规范 <合乎规范。>
cách dùng từ này không hợp quy tắc.
这个词的用法不规范。
规整 <合乎一定的规格; 规矩整齐。>
phỏng theo chữ Tống hợp quy tắc.
规整的仿宋字
随便看
u ám
uôm uôm
uông mang
uý
uý cụ
uý kỵ
uý nan
uý tội
u đầu sứt trán
u ơ
Uất huyện
uất hận
uất kết
Uất Lê
uất muộn
uất nộ
uất phấn
uất tắc
uất ức
u ẩn
uẩn khúc
uẩn súc
uẩn tàng
uế
uế khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:52:32