请输入您要查询的越南语单词:
单词
bông lót
释义
bông lót
絮棉 <做棉被、棉衣等用的棉花, 商业上叫做絮棉。>
随便看
quở phạt
quở trách
quỳ
quỳ bái
quỳ bắn
Quỳ Châu
quỳ gối
quỳ luỵ
quỳ lạy chui lòn
quỳ mọp
quỳ mọp sụp lạy
quỳnh dao
Quỳnh kịch
quỳnh tương
quỵt
quỵt nợ
quỵ xuống
quỷ biện
quỷ dương
quỷ dạ xoa
quỷ dữ
quỷ hút máu
quỷ khát máu
quỷ khóc sói gào
quỷ kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 11:03:10