请输入您要查询的越南语单词:
单词
bông hoa
释义
bông hoa
花 <(花儿)种子植物的有性繁殖器官。花由花瓣、花萼、花托、花蕊组成, 有各种颜色, 有的长得很艳丽, 有香味。>
một bông hoa
一朵花儿。
朵儿; 花朵。
bông hoa của cây mẫu
đőn
này to vô cùng.
这株牡丹的花朵特别大。
nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
儿童是祖国的花朵。
随便看
khóc kể
khóc la inh ỏi
khóc lóc
khóc lóc kể lể
khóc lóc nỉ non
khóc lóc om sòm
khóc lóc rên rỉ
khóc mướt
khóc mếu
khóc ngất
khóc nhè
khóc như cha chết
khóc nỉ non
khóc nức nở
khó coi
khóc oà
khóc sướt mướt
khóc sụt sùi
khóc sụt sịt
khóc tang
khóc than
khóc thét
khóc thút thít
khóc thầm
khóc thống thiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:14:12