请输入您要查询的越南语单词:
单词
bông hoa
释义
bông hoa
花 <(花儿)种子植物的有性繁殖器官。花由花瓣、花萼、花托、花蕊组成, 有各种颜色, 有的长得很艳丽, 有香味。>
một bông hoa
一朵花儿。
朵儿; 花朵。
bông hoa của cây mẫu
đőn
này to vô cùng.
这株牡丹的花朵特别大。
nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
儿童是祖国的花朵。
随便看
xương sườn
xương sọ
xương sống
xương sống thắt lưng
xương sụn cuống họng
xương sụn giáp trạng
xương tai
xương tai giữa
xương to
xương trụ
xương tuỷ
xương vỏ ngoài
xương xoang mũi
xương xương
xương xốp
xương đe
xương đuôi
xương đầu
xương đỉnh
xương đỉnh đầu
xương đồng da sắt
xương ống
xương ống chân
xương ống quyển
xương ức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:38:00