请输入您要查询的越南语单词:
单词
lỗ thông hơi
释义
lỗ thông hơi
气楼 <房屋顶上突起来的部分, 两侧有窗, 作用是通风或透光。>
气眼; 气孔 <建筑物或其他物体上用来使空气或其他气体通过的孔。>
随便看
nấm ăn
nấm đùi
nấm đất
nấng
nấn ná
nấp
nấp bóng
nấu
nấu bếp
nấu cơm
nấu cơm dã ngoại
nấu cơm tháng
nấu lại
nấu món chính
nấu nhừ
nấu nướng
nấu xào
nấu ăn
nấy
nầm
nần nẫn
nẩy
nẩy lên
nẩy mầm
nẩy mầm lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:40:20