请输入您要查询的越南语单词:
单词
đe doạ
释义
đe doạ
恫吓; 威吓 <用势力来吓唬。>
không sợ vũ lực đe doạ
不怕武力恫吓。
讹诈 <威胁恫吓。>
唬 <虚张声势、夸大事实来吓人或蒙混人。>
恐 <使害怕。>
恐吓 <以要挟的话或手段威胁人; 吓唬。>
thư đe doạ.
恐吓信。
威迫; 威逼 <用威力强迫或进逼。>
đe doạ dụ dỗ; cưỡng bức dụ dỗ
威逼利诱。
đe doạ dụ dỗ
威胁利诱。
威胁 <用威力逼迫恫吓使人屈服。>
随便看
giả định
giấc
giấc bướm
giấc hoè
giấc hướng quan
giấc mê
giấc mơ
giấc mơ hão huyền
giấc mơ không thể thành hiện thực
giấc mộng
giấc mộng hoàng lương
giấc mộng hão huyền
giấc mộng kê vàng
giấc mộng Nam Kha
giấc nam kha
giấc ngàn thu
hết cứu
hết duyên
hết dạ
hết ghế
hết giận
hết giờ học
hết giờ kinh doanh
hết giờ làm
hết giờ ra ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:23:53