请输入您要查询的越南语单词:
单词
đe doạ
释义
đe doạ
恫吓; 威吓 <用势力来吓唬。>
không sợ vũ lực đe doạ
不怕武力恫吓。
讹诈 <威胁恫吓。>
唬 <虚张声势、夸大事实来吓人或蒙混人。>
恐 <使害怕。>
恐吓 <以要挟的话或手段威胁人; 吓唬。>
thư đe doạ.
恐吓信。
威迫; 威逼 <用威力强迫或进逼。>
đe doạ dụ dỗ; cưỡng bức dụ dỗ
威逼利诱。
đe doạ dụ dỗ
威胁利诱。
威胁 <用威力逼迫恫吓使人屈服。>
随便看
chỉ trích
chỉ trích nặng nề
chỉ trời vạch đất
chỉ tên
chỉ tơ
chỉ tạm
chỉ tập trung làm một việc
chỉ tệ
chỉ vì
chỉ vì cái trước mắt
chỉ vẽ
chỉ về
chỉ với điều kiện là
chỉ xe đôi
chỉ xác
chỉ ăn không làm
chỉ điểm
chỉ đích danh
chỉ đường cho hươu chạy
chỉ đạo
chỉ đạo viên
chỉ đạo viên chính trị
chỉ định
chị
chị bạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:18:51