请输入您要查询的越南语单词:
单词
so tài
释义
so tài
比试 <彼此较量高低。>
chúng mình so tài thử xem ai làm vừa nhanh vừa đẹp
咱们比试一下, 看谁做得又快又好
随便看
cổ bia
cổ bít tất
cổ bản
cổ bẻ
cổ chai
cổ chân
cổ cò
cổ cầm
cổ cồn
cổ giả
cổ góp
cổ hoạ
cổ hoặc
cổ huấn
cổ hũ
cổ hạc
cổ học
cổ họng
cổ hủ
cổi
cổ kim
cổ kim nội ngoại
cổ kim trong ngoài
cổ kính
cổ lai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:50:57