请输入您要查询的越南语单词:
单词
bóc lột
释义
bóc lột
朘削; 剥削 <运用生产资料如土地、工厂等的独占或政治上的特权, 来掠夺劳动人的劳动果实, 口语和书面语都用。>
bóc lột là một hành vi đáng xấu hổ
剥削是一种可耻的行为。 盘剥 <指借货银钱, 盘算剥削。>
tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
地主资本家重利盘剥劳动人民。 压榨; 榨取 <比喻残酷剥削或搜刮。>
随便看
lịch bàn
lịch bịch
lịch cà lịch kịch
lịch cũ
lịch duyệt
lịch dạy học
lịch Gơ-ri
lịch Hồi giáo
lịch Islam
lịch kịch
lịch luyện
lịch lãm
lịch ngày
lịch năm
lịch pháp
lịch sử
lịch sử học
lịch sử nhà máy
lịch sử quan
lịch sử thơ ca
lịch sử Đảng
lịch sự
lịch sự tao nhã
lịch thanh
lịch thiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:22