请输入您要查询的越南语单词:
单词
bói
释义
bói
问卜 <迷信的人用算卦来解决疑难。>
gieo quẻ xem bói
求签问卜 卜; 筮 <占卜。>
chưa bói đã biết rồi
未卜先知
打卦 <把卦扔到地上, 根据卦象推算吉凶。>
课 <占卜的 一种。>
bói xấp ngửa; xủ quẻ.
起课。 第一次结果。
随便看
thuốc chín
thuốc chống rỉ
thuốc chủng
thuốc chữa cháy
thuốc có tính nhiệt
thuốc cấp cứu
thuốc cầm màu
thuốc cầm máu
thuốc DDT
thuốc diệt cỏ
thuốc dán
thuốc dạng sữa
thuốc dấu
thuốc dịu
thuốc dịu đau
thuốc giun
thuốc giun ngọt
thuốc giải nhiệt
thuốc giải độc
thuốc gây mê
thuốc gây nôn
thuốc gò
thuốc hay
thuốc hiện hình
thuốc ho
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:33:39