请输入您要查询的越南语单词:
单词
bói
释义
bói
问卜 <迷信的人用算卦来解决疑难。>
gieo quẻ xem bói
求签问卜 卜; 筮 <占卜。>
chưa bói đã biết rồi
未卜先知
打卦 <把卦扔到地上, 根据卦象推算吉凶。>
课 <占卜的 一种。>
bói xấp ngửa; xủ quẻ.
起课。 第一次结果。
随便看
quỉ sứ
quỉ thuật
quỉ thần
quỉ trá
quị luỵ
quịt
quịt nợ
quốc
quốc biến
quốc bảo
quốc ca
quốc cách
quốc cữu
quốc doanh
quốc dân
quốc dân đảng
quốc gia
quốc gia chủ nghĩa
quốc gia cổ
quốc gia trung lập
quốc gia tù trưởng
quốc gia đa dân tộc
quốc gia đang phát triển
quốc gia đại sự
quốc hiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:22:18