请输入您要查询的越南语单词:
单词
bói
释义
bói
问卜 <迷信的人用算卦来解决疑难。>
gieo quẻ xem bói
求签问卜 卜; 筮 <占卜。>
chưa bói đã biết rồi
未卜先知
打卦 <把卦扔到地上, 根据卦象推算吉凶。>
课 <占卜的 一种。>
bói xấp ngửa; xủ quẻ.
起课。 第一次结果。
随便看
ngay lưng
ngay lập tức
ngay mặt
ngay... ngay...
ngay ngày hôm ấy
ngay ngáy
ngay ngắn
ngay ngắn rõ ràng
ngay râu
ngay sau đó
ngay thảo
ngay thật
ngay thẳng
ngay thẳng cương trực
ngay thẳng thật thà
ngay thức khắc
ngay trong bữa tiệc
ngay trong ngày
ngay trên bàn hội nghị
ngay trên bàn tiệc
ngay trước mắt
ngay tại chỗ
ngay tại trận
ngay tức khắc
ngay tức thì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:31