请输入您要查询的越南语单词:
单词
gấu đen
释义
gấu đen
黑熊; 黑瞎子 <哺乳动物, 身体肥大, 尾巴短, 脚掌大, 爪有钩, 胸部有新月形白斑, 其余部分黑色, 会游泳, 能爬树。肉、胆和油均可入药。也叫狗熊。>
随便看
nước sôi lửa bỏng
nước sôi để nguội
nước sông lên bằng bờ
nước sông ngày một rút xuống
nước sơn
nước sắc
nước sống
nước sốt
nước Sở
nước sữa hoà nhau
nước thua trận
nước thuộc địa
nước thuỷ triều
nước Thành
nước Thái
nước thánh
nước thông
nước thù địch
nước thải
nước thắng trận
nước Thục
nước to
nước triều lên
nước triều rút
nước Triệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:21