请输入您要查询的越南语单词:
单词
gấu đen
释义
gấu đen
黑熊; 黑瞎子 <哺乳动物, 身体肥大, 尾巴短, 脚掌大, 爪有钩, 胸部有新月形白斑, 其余部分黑色, 会游泳, 能爬树。肉、胆和油均可入药。也叫狗熊。>
随便看
sâu độc
sâu đục
sâu đục thân
sây
sây sát
sã
sãi
sãi vãi
sã suồng
sãy
sèng
sè sè
séc
séc vô dụng
sét đánh ngang tai
sên
sênh
sênh Bắc lộ
sênh ca
Sênh Sơn đông
Sênh Thượng Đảng
sênh tiền
sênh đồng
sì
sình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:20:05