释义 |
khả năng | | | | | | 本钱 < 比喻可以凭借的资历、能力等。> | | | 蹦儿 <指本领; 活动能力。> | | | 才能 <知识和能力。> | | | 盖然性 <有可能但又不是必然的性质。> | | | 可能 <能成为事实的属性。> | | | căn cứ vào yêu cầu và khả năng thực hiện để sắp xếp công việc. | | 根据需要和可能 安排工作。 | | | 力量; 能力 <能胜任某项任务的主观条件。> | | | cố gắng hết khả năng để hoàn thành nhiệm vụ. | | 尽一切力量完成任务。 | | | anh ấy kinh nghiệm phong phú, có khả năng đảm trách được công việc này. | | 他经验丰富, 有能力担当这项工作。 身手 <本领。> |
|