请输入您要查询的越南语单词:
单词
gầm thét
释义
gầm thét
怒吼 <猛兽发威吼叫, 比喻发出雄壮的声音。>
随便看
ương bướng
ương ca
ương cây
ương cầu
ương dở
ương giống
ương gàn
ương hột
ương mạ
ương ngạnh
ương ách
ương ương dở dở
ươn hèn
ươn mình
ươn thối
ươn ướt
ước
ước ao
ước chừng
ước giá
ước gì
ước hẹn
ước khoản
ước khoảng
ước lượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:33:31