请输入您要查询的越南语单词:
单词
gầu nước
释义
gầu nước
柳罐 <用柳条编成的斗状的汲水器具。>
随便看
lấy cung
lấy có
lấy công chuộc tội
lấy cảm tình
lấy cảnh
lấy cắp
lấy cắp bản quyền
lấy cớ
lấy danh
lấy danh nghĩa
lấy dài bù ngắn
lấy dự bị
lấy giống
lấy gáo đong nước biển
lấy gì
lấy gùi bỏ ngọc
lấy gốc làm ngọn
lấy hay bỏ
lấy hung bạo thay hung bạo
lấy hàng đổi hàng
lấy hơn bù kém
lấy hạt
lấy hạt dẻ trong lò lửa
lấy hết sức
lấy không hết, dùng không cạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:30:36