释义 |
mới lạ | | | | | | 耳目一新 <听到的看到的都换了样子, 感到很新鲜。> | | | kiều bào về nước, đến Sài Gòn cảm thấy mới lạ. | | 回国侨胞, 一到西贡就觉得耳目一新。 | | | 生疏 <没有接触过或很少接触的。> | | | 新奇; 新异; 别致 <新鲜特别; 跟寻常不同。> | | | lần đầu anh ấy đến xí nghiệp, chỗ nào cũng cảm thấy mới lạ. | | 他初到工厂, 处处觉得新奇。 新颖 <新而别致。> | | | đề tài mới lạ | | 题材新颖。 | | | các kiểu hoa văn mới lạ | | 花样新颖。 |
|