请输入您要查询的越南语单词:
单词
gầy yếu
释义
gầy yếu
单弱; 孱弱; 单薄 <(身体)瘦弱; 不结实。>
弱不禁风 <形容身体虚弱, 连风吹都禁不住。>
瘦弱; 伶仃; 零丁 <肌肉不丰满, 软弱无力。>
thân thể gầy yếu.
身体瘦弱。
mầm cây gầy yếu.
树苗瘦弱。
书
羸弱 <瘦弱。>
随便看
ẵm nách
ẵm xốc
ặc
ẹ
ẹo
ẹp
ẻo lả
ẽo à ẽo ợt
ẽo ợt
ế
ếch
ếch bà
ếch ngồi đáy giếng
ếch nhái
ếch trâu
ếch vồ hoa
ế chồng
ế cơm
ế hàng
ếm
đậu nành
đậu phộng
đậu phụ
đậu phụ cứng
đậu phụ khô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:36:04