请输入您要查询的越南语单词:
单词
gầy yếu
释义
gầy yếu
单弱; 孱弱; 单薄 <(身体)瘦弱; 不结实。>
弱不禁风 <形容身体虚弱, 连风吹都禁不住。>
瘦弱; 伶仃; 零丁 <肌肉不丰满, 软弱无力。>
thân thể gầy yếu.
身体瘦弱。
mầm cây gầy yếu.
树苗瘦弱。
书
羸弱 <瘦弱。>
随便看
đốn cành
đốn cây
đốn củi
đống
đống băng
đống cát
đống cỏ khô
đống giấy lộn
đống gạch vụn
đống hoang tàn
đống lương
đống lửa
đống nhẹ đè gãy trục xe
đống phân
đống phân chó
đống rơm
đống sách cũ nát
đống sách như núi
đống đất
đống đất nhỏ
đống đất đắp đê
đống đổ nát
đốn gỗ
đố nhau
đốn kiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:23:48