请输入您要查询的越南语单词:
单词
gậy tầm vông
释义
gậy tầm vông
簕竹属树木制的木棍。
哭丧棒 <旧俗出殡时孝子拄的棍子, 上面缠着白纸。>
随便看
thâm huyền
thâm hạn
thâm hậu
thâm hụt
thâm hụt tiền
thâm khuê
thâm kim
thâm kế
thâm lâm
thâm lự
thâm nghiêm
thâm nhiễm
thâm nhập
thâm niên
thâm niên dạy học
thâm niệm
thâm sâu
thâm sơn
thâm sơn cùng cốc
thâm thiết
thâm thuý
thâm thuý tinh vi
thâm thù
thâm thầm
thâm trầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:41:33