请输入您要查询的越南语单词:
单词
thép máng
释义
thép máng
槽钢 <一面有凹槽的钢条。>
随便看
ông tổ văn học
ông từ
ông vải
ông xanh
ông xã
ông đồng
ông đồ nghèo
ông đội
ông ấy
ông ổng
ô nhiễm môi trường
ôn hoà
ôn hoà hiền hậu
ôn hoà nhã nhặn
ôn hoà thuần hậu
ôn hậu
ô nhịp
ô nhục
ôn lại
ôn lại kỷ niệm cũ
ôn nhã
ôn thất
ôn thần
ôn tuyền
ôn tập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:57:27