请输入您要查询的越南语单词:
单词
thép ni-ken
释义
thép ni-ken
镍钢 <含镍的合金钢。通常含镍在0. 8%以上, 具有较高的强度、硬度、韧性、可塑性、耐蚀性等。用于制造承受高负荷的机件、耐高温的零件、电阻、武器等。>
随便看
dung lượng
dung lục
dung môi
dung mạo
dung mạo cử chỉ
dung mạo lẳng lơ
dung mạo và tiếng nói dường như vẫn còn
dung mạo xinh đẹp
dung nghi
dung nham
dung nham Các-xtơ
dung nhan
dung nhan người chết
dung nạp
du ngoạn
du ngoạn và nghỉ ngơi
dung quang
dung quân
dung sai
dung sắc
dung tha
dung thân
dung thứ
dung trọng
dung tài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:57:59