请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy biến thế
释义
máy biến thế
变压器 <利用电磁感应的原理来改变交流电压的装置, 主要构件是初级线圈、次级线圈和铁心。在电器设备和无线电路中, 常用作升降电压、匹配阻抗等。>
随便看
ám dụ
ám hiệu
ám hại
ám khí
ám lệnh
ám muội
ám phổi
ám sát
ám thị
ám tinh vân
ám tiễn
ám trợ
ám tả
ám đạc
ám đạm
ám ảnh
án
án binh bất động
án chưa giải quyết
án chưa quyết
vơi
vơi đầy
Vơ-mon
vơ váo vào nhau
vơ vét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:39:44