请输入您要查询的越南语单词:
单词
thứ gì
释义
thứ gì
哪样; 哪样儿 <问性质、状态等。>
啥子 <什么; 什么东西。>
随便看
săm soi
săm xe
săn
săn bắt
săn cón
săng
săn mồi
săn sóc đặc biệt
săn tin
săn đuổi
săn đón
sĩ binh
sĩ diện
sĩ khí
sĩ phu
sĩ quan
sĩ quan cao cấp
sĩ quan cấp tá
sĩ quan cấp tướng
sĩ quan cấp uý
sĩ quan huấn luyện
sĩ quan phụ tá
sĩ quan thống lĩnh
sĩ tốt
sĩ tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:10:34