请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình rẻ quạt
释义
hình rẻ quạt
放射形 <从中心一点向周围伸展出去的形状。>
đường xá hình rẻ quạt
放射形道路
龙骨 <船只、飞机、建筑等的像脊椎和肋骨那样的支撑和承重结构。>
随便看
lần xuất bản
lần đầu
lần đầu làm quen
lần đầu tiên
lầu
lầu bầu
lầu canh
lầu chính
lầu các
lầu cổng thành
lầu gác
lầu gác trước cung
lầu hoàng hạc
lầu hồng
lầu lầu
lầu nhầu
lầu năm góc
lầu quan sát
lầu son
lầu son gác tía
lầu thành
lầu trang
lầu trà
lầu trên thành
lầu xanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:16:27