请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình rẻ quạt
释义
hình rẻ quạt
放射形 <从中心一点向周围伸展出去的形状。>
đường xá hình rẻ quạt
放射形道路
龙骨 <船只、飞机、建筑等的像脊椎和肋骨那样的支撑和承重结构。>
随便看
xét xử công khai
xét đoán
xét đến
xét đến cùng
xét định
xê
xê dịch
xê-lô-phan
xên
xênh xang
xê-non
xên sòng
Xê-nê-gan
xên đi
xê ra
xê-ri
xê-tôn
xêu
Xê-un
xê xang
xê xích
xê-đi
xì
xìa
xì căng đan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:16