请输入您要查询的越南语单词:
单词
cán sự
释义
cán sự
办事员 <机关工作人员的一种职别, 在科员之下。 >
干事 <专门负责某项具体事务的人员, 如宣传干事、人事干事等。>
随便看
đạo lý nhà Phật
đạo lý Phật giáo
đạo lý quan trọng
đạo lý truyền thống
đạo lý đúng đắn
đạo Lạt-ma
đạo lộ
đạo môn
đạo mạo
đạo mạo trang nghiêm
đạo nghĩa
đạo Nho
đạo nhân
đạo pháp
đạo Phật
đạo quan
đạo quán
đạo quân
đạo quân anh dũng vô địch
đạo quân lớn
đạo quân mạnh
đạo quân ô hợp
đạo sĩ
đạo sĩ tu tại gia
đạo sư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:22:33