请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cá nhân
释义 cá nhân
 个人 <一个人(跟'集体'相对)。>
 lợi ích cá nhân phải phục tùng lợi ích tập thể.
 个人利益服从集体利益。
 lãnh đạo tập thể kết hợp với cá nhân phụ trách
 集体领导同个人负责相结合。 个体 <单个的人或生物。>
 私人 <个人和个人之间的。>
 quan hệ cá nhân.
 私人关系。
 tình cảm cá nhân.
 私人感情。
 一己 <自身; 个人。>
 riêng cá nhân mình
 一己之私。
 自用 <私人使用。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:20:14