请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá nóc
释义
cá nóc
河豚; 鲀鱼 <鱼, 头圆形, 口小, 背部黑褐色, 腹部白色, 鳍常为黄色。肉味鲜美。卵巢、血液和肝脏有剧毒。中国沿海和某些内河有出产。>
随便看
thưởng
thưởng cho
thưởng cách
thưởng công
thưởng giám
thưởng kim
thưởng ngoạn
thưởng năng suất
thưởng phạt
thưởng phạt không đều
thưởng theo thành tích
thưỡn
thược
thược dược
Mozambique
Moóc-phin
mu
mua
mua buôn
mua bán
mua bán công bằng
mua bán ngoại tệ
mua bán ngoại tệ lậu
mua bảo hiểm
mua chung bán chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:47:11