请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình tam giác thẳng
释义
hình tam giác thẳng
勾股形 <中国古代称直角三角形。>
随便看
lú lấp
lú lẫn
lúm
lúm đồng tiền
lún
lúng búng
lúng liếng
lúng ta lúng túng
lúng túng
lún phún
lún sâu vào
lún xuống
lúp xúp
lút
lút ngập
lý
lý do
lý do bào chữa
lý do thoái thác
lý do từ chối
lý dịch
lý giải
lý giải nhanh nhẹn
lý hoá
lý hào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:58:26