请输入您要查询的越南语单词:
单词
chế giễu
释义
chế giễu
嘲笑; 调侃 <用言辞笑话对方。>
耻笑 <鄙视和嘲笑。>
倒好儿 <对艺人、运动员等在表演或比赛中出现差错, 故意喊'好'取笑, 叫'喊倒好儿'。>
讥嘲; 讥讽; 讥刺 <用旁敲侧击或尖刻的话指责或嘲笑对方的错误、缺点或某种表现。>
寒碜; 讥笑 <讥讽和嘲笑。>
见笑 <(因拙劣)被人笑话(多用做谦词)。>
看笑话 <拿别人不体面的事当作笑料。>
排调 <嘲笑戏弄。>
挖苦 < 用尖酸刻薄的话讥笑人。>
奚落 <用尖刻的话数说别人的短处, 使人难堪。>
随便看
nói năng chua ngoa
nói năng có khí phách
nói năng có suy nghĩ
nói năng khéo léo
nói năng không bình thường
nói năng luống cuống
nói năng lỗ mãng
nói năng lộn xộn
nói năng ngọt xớt
nói năng rườm rà
nói năng thận trọng
nói năng tuỳ tiện
nói năng xảo trá
nói nặng
nói phách
nói phách lối
nói phét
nói phải củ cải cũng nghe
nói phải trái
nói qua
nói quanh co
nói quanh nói co
nói quá
nói quá sự thật
nói ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:21:17