请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình thức
释义
hình thức
场面 <表面的排场。>
bày vẽ hình thức.
摆场面(讲排场)。
程式 <一定的格式。>
具文 <徒有形式而无实际作用的规章制度。>
形式; 样式; 式样 <事物的形状、结构等。>
hình thức tổ chức
组织形式。
hình thức nghệ thuật
艺术形式。
lô-gích hình thức
形式逻辑。
走形式 <指只图表面上应付, 不讲实效。>
随便看
cây chùm bao lớn
cây chùm ớt
cây chấp
cây chỉ thiên
cây chống
cây chổi
cây chổi sể
cây chủ
cây con
cây cong
cây cong xuống
cây cung
cây cà
cây cà chua
cây cà cuốc
cây càng cua
cây cà phê
cây cà-rốt
cây cái
cây cánh kiến
cây cánh kiến trắng
cây cát cánh
cây câu quất
cây còn lại quả to
cây có bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:36:55