请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bắc Kinh
释义
Bắc Kinh
北京 <中国的首都, 位于中国的东北部。建于公元前700年, 该城市是主要的商业、工业与文化中心。内城中有紫禁城。>
随便看
được ưu đãi
đượm
đượm nhuần
đượm tình
đạc
đại
đại a ca
đại anh hùng
đại a đầu
đại binh
đại biến
đại biểu
đại biểu quy định
đại biện
đại bàng
đại bác
đại bác bắn cũng không tới
đại bái
đại bại
đại bản doanh
đại bất kính
đại bịp
đại bộ phận
đại bợm
đại ca
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:09:23