请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình thức giá trị
释义
hình thức giá trị
价值形式 <商品价值的表现形式, 也就是交换价值。一个商品的价值不能由这个商品自身来表现, 而必须在同另一种商品交换时, 通过所交换的一定数量的商品才能表现出来。如一丈布可以交换二斗米, 二斗米 就是一丈布的价值形式或交换价值。>
随便看
kê biên tài sản
kê cứu
kê gian
kê gối cao mà ngủ
kê khai
kê liệt
kênh
kênh chính
kênh chảy vòng
kênh dẫn nước
kênh kiệu
kênh rạch
kênh rạch chằng chịt
kênh truyền hình
kênh tưới
kênh đào
kênh đào dẫn nước
kênh đào Pa-na-ma
kênh đào Xuy-ê
Kê-ni-a
kên kên
kê nội kim
kê toa
kê trình
kêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:40:01