请输入您要查询的越南语单词:
单词
hò hét
释义
hò hét
呼喊 <喊; 嚷。>
呼唤; 呼叫 <呼喊。>
呼啸 <发出高而长的声音。>
随便看
rợn rợn
rợp
rục
rục rịch
rụng
rụng lông
rụng tóc
rụng xuống
rụt
rụt cổ
rụt rè
rụt tay lại
rụt đầu rụt cổ
rủ
rủa
rủa xả
rủi ro
rủi ro chết chóc
rủi tay
rủ lòng
rủn
rủn chí
rủng rỉnh
rủ rê
rủ rỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:01:23