请输入您要查询的越南语单词:
单词
hòn lèn
释义
hòn lèn
石砬子 <地面上突起的巨大岩石。也叫石头砬子。>
随便看
chi bộ đảng
Chicago
chi chính
chi chít
chi chít khắp nơi
chi cấp
chi cốt
chi dưới
chi dụng
chi hao
Chi Hà
chi hàng
chi họ
chi họ xa
chi hồ giả dã
chi hội
chi kháng
chi khí quản
chi khí quản viêm cấp tính
chi khí quản viêm kinh niên
chi lan
Chile
chi li
chi ly
Chi Lê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:55:54