请输入您要查询的越南语单词:
单词
vết tích
释义
vết tích
残迹 <事物残留下的痕迹。>
痕; 痕迹; 印记; 印迹; 疤痕 <物体留下的印儿。>
迹 <前人遗留的事物(主要指建筑物)。>
踪迹 <行动所留的痕迹。>
随便看
ngưng lại
ngưng trệ
ngưng tập
ngưng đọng
ngư phụ
ngư thạch
ngư trường
ngưu
ngưu hoàng
Ngưu lang Chức nữ
ngưu tất
ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
ngư ông đắc lợi
ngươi
ngư ưng
ngước
ngước mắt
người am hiểu
người am hiểu mọi việc
người anh em
người anh hùng
người Anh-điêng
người ba phải
người biên dịch
người biên soạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:02:36