请输入您要查询的越南语单词:
单词
vết xe đổ
释义
vết xe đổ
覆辙 <翻过车的道路。比喻曾经失败的做法。>
đi theo vết xe đổ
重蹈覆辙。
前车之鉴 <《汉书·贾谊传》:'前车覆, 后车诫。'比喻前人的失败, 后人可以当作教训。>
随便看
sâu đen
sâu đo
sâu đậm
sâu đậu Hoà Lan
sâu độc
sâu đục
sâu đục thân
sây
sây sát
sã
sãi
sãi vãi
sã suồng
sãy
sèng
sè sè
séc
séc vô dụng
sét đánh ngang tai
sên
sênh
sênh Bắc lộ
sênh ca
Sênh Sơn đông
Sênh Thượng Đảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:13:13