请输入您要查询的越南语单词:
单词
vết xe
释义
vết xe
迒 <野兽的脚印或车轮的痕迹。>
轨辙 <车轮行过留下的痕迹。比喻已往曾有人走过的道路或做过的事情。>
沟槽 <车轮磨下或任何东西经常通过所留下的痕迹, 任何东西来回移动的凹沟。>
随便看
máy cẩu
máy cắt
máy cắt chè
máy cắt cỏ
máy cắt cốt sắt
máy cắt dây thép
máy cắt giấy
máy cắt khoai lang
máy cắt kim loại
máy cắt lông
máy cắt nhựa
máy cắt răng cưa
máy cắt sắt
máy cắt tôn
máy cắt điện
máy cắt đột
máy cắt ống
máy doa
máy dán nhãn
máy dán đáy
máy dán ống
máy dát bông
máy dò
máy dò hướng
máy dò mìn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:06:00