请输入您要查询的越南语单词:
单词
hòn vọng phu
释义
hòn vọng phu
望夫石 <相传是古代一位贞妇送夫从役, 站在山头上远望丈夫回来, 日久所化成的石头。>
随便看
một bên
một bước
một bước chân
một bước chân đi, mười bước chân lại
một bước lên mây
một bước lên trời
một bước tới trời
một bọn
một canh
một chiều
một chuyến
một chân dưới mồ
một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng
một chút
một chạp
một chặp
một chốc
một chữ
một chữ bẻ đôi cũng không biết
một chữ nghìn vàng
một con
một con chim én không làm nên mùa xuân
một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ
một con sâu bỏ rầu nồi canh
một cách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:42:21