请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuôn sợi
释义
khuôn sợi
河漏 ; 饸饹; 合饹。<用饸饹床子(做饸饹的工具, 底有漏孔)把和好的荞麦面、高粱面等轧成的长条, 煮着吃。>
随便看
vịnh
vịnh Ba Tư
vịnh Giao Châu
vịnh ngâm
vịnh Péc-xích
vịnh thơ
vị nhân
vịn vào
vị nể
vị quan
vị sao
vị sư tiếp khách
vịt
vịt bầu
vịt Bắc kinh
vịt con
vịt dầu
vịt giời
vị tha
vị tha chủ nghĩa
vịt hoang
vị thuốc
vị thuốc đông y
vị thành niên
vịt khô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:22:52