请输入您要查询的越南语单词:
单词
lớp vỏ bên trong
释义
lớp vỏ bên trong
木栓层 <植物体皮层的一部分, 由紧密结合含有空气的死细胞组成, 有保护植物体, 控制水分蒸发和防寒的作用, 多见于乔木的茎部。>
随便看
não lòng
não lực
não mạc
não nhân
não nuột
não nùng
não nước
não nề
não sau
não thất
não thần kinh
não trung gian
não trước
não tuỷ
não viêm
nã pháo
nã tróc
nãy
nãy giờ
nè
nèo
né
né khỏi
ném
ném bom
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:58:54