请输入您要查询的越南语单词:
单词
có đâu trải mấy nắng mưa, bao nhiêu ách tắc ngày xưa vẫn còn
释义
có đâu trải mấy nắng mưa, bao nhiêu ách tắc ngày xưa vẫn còn
雨雪风霜会几度, 万千厄塞今犹存。
随便看
vi-sa
vi sinh vật
vi-ta-min
vi-ta-min A
vi-ta-min B1
vi-ta-min B11
vi-ta-min B12
vi-ta-min B2
vi-ta-min B5
vi-ta-min C
vi-ta-min D
vi-ta-min E
vi-ta-min K
vi-ta-min P
vi-ta-min PP
vi tiện
vi trùng
vi trùng gây bệnh
vi trùng hình đũa
vi trùng học
vi trùng lao
vi trùng sốt rét
vi trùng xan-mô-nê-la
vi trắc phép
vi tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:37:37