请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời thơ ấu
释义
thời thơ ấu
孩提 <儿童; 幼儿。>
怀抱; 怀抱儿 <指婴儿时期。>
童年; 髫年; 髫龄 <儿童时期; 幼年。>
nhớ lại cuộc sống thời thơ ấu.
回忆童年时的生活 小时候; 小时候儿 <年纪小的时候。>
Đây là tấm hình thời thơ ấu của anh ấy.
这是他小时候的相片。
随便看
chạm đến
chạn
chạn bếp
chạng
chạng vạng
chạnh
chạnh lòng
chạnh nhớ
chạnh thương
chạnh tưởng
chạn thức ăn
chạo
chạo rạo
chạp
chạp mả
chạp tổ
chạy
chạy ba chân bốn cẳng
chạy bon bon
chạy bàn
chạy bán sống bán chết
chạy báo động
chạy băng băng
chạy bằng hơi
chạy bằng khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:50:21