请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời thơ ấu
释义
thời thơ ấu
孩提 <儿童; 幼儿。>
怀抱; 怀抱儿 <指婴儿时期。>
童年; 髫年; 髫龄 <儿童时期; 幼年。>
nhớ lại cuộc sống thời thơ ấu.
回忆童年时的生活 小时候; 小时候儿 <年纪小的时候。>
Đây là tấm hình thời thơ ấu của anh ấy.
这是他小时候的相片。
随便看
Thần Chu Tước
thần châu
thần chí
thần chính luận
thần chết
thần chủ
thần công
thần diệu
thần dân
thần dũng
thần dược
thần dạ du
thần giao
thần giao cách cảm
thần Giê-hô-va
thần gió
thần giữ của
thần hiệu
thần hoá
thần Huyền Vũ
thần hôn
thần hạ
Thần Hậu
thần hệ học
thần học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:42:17