请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời tiết xấu
释义
thời tiết xấu
闹天儿 <天气不好(多指下雨或下雪)。>
mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
一连好几天都闹天儿, 好容易才遇见这么一个晴天儿。
随便看
đồng phục
đồng quan đồng quách
đồng qui
đồng quê
đồng Ru-pi
đồng ruộng
đồng ruộng bát ngát
đồng ruộng mênh mông
đồng ruộng phì nhiêu
đồng Rúp
đồng rộng
đồng sinh
đồng song
đồng sàng
đồng sàng dị mộng
đồng số
đồng sức
đồng sự
đồng thanh
đồng thanh nói
đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu
đồng thau
đồng thiếp
đồng thoại
đồng thời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:14:22