请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời vụ
释义
thời vụ
节令 <某个节气的气候和物候。>
农时 <农业生产中, 配合季节气候, 每种作物都有一定的耕作时间, 称为农时。>
không để lỡ thời vụ nông nghiệp.
不误农时。 时令 <季节。>
随便看
khoa trường
khoa tạo hình
khoa văn thư lưu trữ
khoa vạn vật
khoa điện công
khoa đẩu
khoa đệ
khoa đỡ đẻ
kho báu
kho bạc
kho bạc nhà nước
kho chìm
kho chứa
kho chứa xương
kho của nhà trời
kho dầu
cơ binh
cơ biến
cơ bàng quang
cơ bản
cơ bản giống nhau
cơ bắp
cơ bụng
cơ chất
cơ chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:24:08