请输入您要查询的越南语单词:
单词
có đòng
释义
có đòng
孕穗 <水稻、小麦、玉米等作物的穗在叶鞘内形成而尚未抽出来, 叫做孕穗。>
随便看
từng trải
từng trải việc đời
từng tí
từng tốp
từ nguyên
từng việc
từ ngàn xưa
từ ngày
ột ột
ớ
ới
ớm
ớn
ớn lạnh
ớn mình
ớ này
ớn ớn
ớt
ớt chỉ thiên
ớt hiểm
ớt sừng trâu
ớt tây
ờ
ở
ở bạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:44:50