请输入您要查询的越南语单词:
单词
giặt khô
释义
giặt khô
干洗 <用汽油或其他溶剂去掉衣服上的污垢(区别于用水洗)。>
随便看
nhật tâm
nhật vựng
nhậu
nhậu nhẹt
nhậu say
nhậy
nhắc
nhắc chuyện cũ
nhắc lại
nhắc lời kịch
nhắc mãi
nhắc tuồng
nhắc tới
nhắc đi nhắc lại
nhắc đến
nhắm
nhắm chừng
nhắm mắt bịt tai
nhắm mắt làm liều
nhắm mắt làm theo
nhắm mắt nói mò
nhắm mắt theo đuôi
nhắm mắt đưa chân
nhắm nháp
nhắm rượu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 21:39:58