请输入您要查询的越南语单词:
单词
công bội
释义
công bội
数
公倍数 <某数可用某某等数除尽, 则为某某等数的公倍数。>
随便看
phản xạ tự nhiên
phản án
phản ánh
phản ánh luận
phản đế
phản đối
phản đồ
phản động
phản động lực
phản ảnh
phản ứng
phản ứng biến đổi
phản ứng bản năng
phản ứng dây chuyền
phản ứng dị ứng
phản ứng hoá học
phản ứng hạt nhân
phản ứng nguyên tử
phản ứng nhanh
phản ứng nhiệt hạch
phản ứng thuận nghịch
phản ứng thuốc
phản ứng với thuốc
phả vào mặt
phảy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:23:05