请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuân mộng
释义
xuân mộng
春梦 <比喻转瞬即逝的好景; 不能实现的愿望。>
随便看
chuệnh choạng
chuốc
chuốc danh
chuốc dữ cưu hờn
chuốc hoạ
chuốc khổ
chuốc lấy
chuốc lợi
chuốc phiền
chuốc tội vạ
chuốc vạ vào thân
chuối
chuối a-ba-ca
chuối cau
chuối chiên
chuối chăn
chuối cơm
chuối du
chuối dại
chuối hoa
chuối hột
chuối lửa
chuối mật
chuối ngà
chuối ngự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:46:56