请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuân phân điểm
释义
xuân phân điểm
春分点 <赤道平面和黄道的两个相交点的一个, 冬至以后, 太阳从南向北移动, 在春分那一天通过这一点。>
随便看
tặng ngôn
tặng phong
tặng phẩm
tặng phẩm giã biệt
tặng phẩm đáng giá
tặng quà
tặng thêm
tặng thưởng
tặng tiền
tẹo
tẹo tẹo
tẹp nhẹp
tẹt
tẻ
tẻm tẻm
tẻ ngắt
tẻ nhạt
tẻo teo
tẽ
tẽn
tẽn tò
tế
tế bào
tế bào chất
tế bào gai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:49:26