请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuân về hoa nở
释义
xuân về hoa nở
春暖花开 <原义是说春景美丽, 现在常用来比喻有利于工作或学习的大好形势。>
随便看
vại
vạ lây
vạ miệng
vạm vỡ
vạn
vạn an
vạn bang
vạn bảo
vạn bất đắc dĩ
vạn bội
vạn chài
vạn cổ
vạnh vạnh
vạn hạnh
vạn hộ hầu
vạn kiếp
vạn lý
Vạn Lý Trường Thành
vạn lưới
Vạn Lịch
vạn nhất
Vạn Ninh
vạn niên thanh
vạn năng
vạn năng kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:59:11